Máy Chiếu E‑Vision 4000 4K‑UHD – 4K Thực, 3.300 ANSI Lumens, Tỷ Lệ Tương Phản 500.000:1
Giới thiệu về Máy Chiếu E‑Vision 4000 4K‑UHD
E‑Vision 4000 4K‑UHD là một trong những máy chiếu 1-chip DLP cao cấp nhất trong phân khúc của Digital Projection. Với độ phân giải thực 4K‑UHD (3840 × 2160) và công nghệ laser-phosphor tiên tiến, máy mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét, màu sắc chính xác và độ sâu tương phản tuyệt vời. Độ sáng lên đến 3.300 ANSI lumens cho phép sử dụng linh hoạt trong nhiều môi trường, từ phòng chiếu phim tại gia, bảo tàng đến hội trường vừa và nhỏ.
Máy được thiết kế với hệ quang học khép kín, vận hành êm ái, không cần lọc bụi, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ tổng thể. Đặc biệt, với tỷ lệ tương phản động lên đến 500.000:1, E‑Vision 4000 4K‑UHD tái hiện chi tiết vùng tối cực kỳ tốt, lý tưởng cho nội dung điện ảnh hoặc trình chiếu nghệ thuật số.

Đánh giá máy Chiếu Digital Projection E-Vision 4000 4K-UHD
Độ Sáng Ấn Tượng & Độ Phân Giải 4K-UHD Sắc Nét
E-Vision 4000 4K-UHD mang lại độ sáng cao với 3.800 ISO lumen (hoặc 3.300 ANSI Lumen), đảm bảo hình ảnh rõ ràng và sống động ngay cả trong môi trường có ánh sáng. Với độ phân giải 4K-UHD (3840 x 2160), máy chiếu này cung cấp hình ảnh cực kỳ sắc nét và chi tiết, lý tưởng cho màn hình chất lượng cao.

Độ Tương Phản Đỉnh Cao & Chi Tiết Hình Ảnh Vượt Trội
Điểm nổi bật của máy chiếu này là Độ tương phản đen nâng cao 500.000:1, giúp tạo ra nội dung sắc nét đáng kinh ngạc trong môi trường thiếu sáng. Độ tương phản cao này đảm bảo màu đen sâu hơn và chi tiết tốt hơn trong các vùng tối của hình ảnh, mang lại trải nghiệm xem phim và trình chiếu đầy ấn tượng.

Nguồn Sáng Laser Bền Bỉ & Chi Phí Sở Hữu Thấp
E-Vision 4000 4K-UHD sử dụng nguồn sáng Laser Phosphor với tuổi thọ lên đến 20.000 giờ chiếu sáng ổn định. Điều này giảm thiểu đáng kể nhu cầu bảo trì và thay thế đèn, góp phần vào tổng chi phí sở hữu trọn đời thấp, mang lại giá trị vượt trội.

Xử Lý Hình Ảnh Nâng Cao & Kết Nối Toàn Diện
Máy chiếu này tích hợp nhiều tính năng xử lý hình ảnh và đồ họa tiên tiến như hỗ trợ 3D (Side by Side, Frame Packing và Top and Bottom), xử lý HDR, và công nghệ MEMC cho hiệu suất chuyển động mượt mà. Khả năng hiệu chỉnh Keystone dọc cũng giúp dễ dàng cài đặt. Về kết nối, máy có 2 cổng HDMI 2.1, HDBaseT (cho phép truyền tải video HD không nén qua cáp LAN CAT5e/6 dài tới 100m, bao gồm âm thanh, Ethernet và điều khiển RS232/IR), VGA, USB Type A (cấp nguồn 5V/2A), cùng các cổng điều khiển LAN (RJ45) và RS-232C.
Thông số kỹ thuật nổi bật của Digital Projection E-Vision 4000 4K-UHD
– Công nghệ hiển thị: 1 x 0.47″ DarkChip 3™ DMD™
– Loại hiển thị: DLP
– Độ phân giải: 4K-UHD (3840 x 2160)
– Độ sáng: 3.800 ISO Lumen / 3.300 ANSI Lumen
– Tỷ lệ tương phản: 500.000:1 (Độ tương phản đen nâng cao)
– Tỷ lệ khung hình gốc: 16:9
– Tỷ lệ khung hình tương thích: 16:9, 4:3, Letterbox, Full Screen
– Hệ màu: Laser Phosphor
– Tuổi thọ nguồn sáng: 20.000 giờ
– Hiệu chỉnh keystone: Dọc
– Dịch chuyển ống kính (Lens Shift): Dọc (Vert: 0.60 U/D frame), Ngang (Hor: 0.20 L/R frame)
– Tỷ lệ ném (Throw Ratio): 1.13 – 1.7:1
– Khoảng cách chiếu tối ưu: 1.6m – 8m
– Zoom kỹ thuật số: +10 ~ -10
– Xử lý màu: Bánh xe Phosphor 6 phân đoạn (WGYWGY), Bánh xe màu 8 phân đoạn (BGYRBGYR)
– Hiển thị màu: 10-bit (30 bit mỗi pixel : 1,073,441,824 màu)
– Hiệu chỉnh màu: Bảy điểm mạnh mẽ
– Tương thích nguồn đồ họa: Lên đến 1920 x 1200 ở 60Hz
– Hỗ trợ đầu vào 4K-UHD: 3840 x 2160 và 4096 x 2160 ở 60 Hz
– Kết nối đầu vào Video & Máy tính: 2 x HDMI 2.1 (có HDCP), 1 x VGA / Analog RGB, 1 x HDBaseT
– Kết nối đầu vào Audio: 1 x Audio IN L+R (3.5 mm jack)
– Kết nối đầu ra Audio: 1 x Audio OUT (variable) (3.5 mm jack), 1 x Speaker (HDMI)
– Loa tích hợp: 1 x 10W
– Kết nối điều khiển & truyền thông: 1 x LAN (RJ45), 1 x RS-232C (9-pin D-sub), 1 x USB (for Service) (Mini B), 1 x 3D Sync Out (VESA 3-PIN mini DIN), 1 x 12V Trigger (3.5mm jack)
– Định dạng 3D hỗ trợ: Frame Packing, Side By Side (half), Top and Bottom
– Định dạng HDTV hỗ trợ: 1080p (24Hz, 25Hz, 30Hz, 50Hz, 60Hz) 1080i (50Hz, 60Hz) 720p (50Hz, 60Hz)
– Tương thích máy tính: VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz
– Điều khiển từ xa: Điều khiển từ xa hồng ngoại, 2 x bộ thu hồng ngoại
– Điều khiển tự động hóa: LAN control – Crestron RoomView® Connected, Crestron eControl, Extron, Telnet to RS232, HDBaseT communication, email alerts tình trạng máy chiếu, PJ Link (Class1)
– Nhiệt độ màu: Ấm / Bình thường / Lạnh
– Nhiễu quạt: 35 dBA (Bình thường) / Tối đa: 37 dBA
– Điều kiện hoạt động: 0° đến 40°C (32°F đến 104°F), Độ ẩm 10% đến 85% không ngưng tụ
– Nguồn điện: 100-240VAC 50/60Hz một pha
– Tiêu thụ điện năng: Chế độ thường (100%): 538W@240VAC, 570W@100VAC
– Tản nhiệt: Chế độ thường (điển hình): 1945 BTU/Giờ @ 100VAC, 1836 BTU/Giờ @ 240VAC
– Kích thước (D x R x C): 405 mm x 480 mm x 180 mm (15.94 in x 18.89 in x 7.08 in)
– Trọng lượng tịnh: 12 kg / 26.45 lbs
– Phụ kiện đi kèm: Điều khiển từ xa hồng ngoại (thay thế: 122-755)